Có 4 kết quả:
唏嘘 xī xū ㄒㄧ ㄒㄩ • 唏噓 xī xū ㄒㄧ ㄒㄩ • 欷吁 xī xū ㄒㄧ ㄒㄩ • 欷歔 xī xū ㄒㄧ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) to sigh
(2) to sob
(2) to sob
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) to sigh
(2) to sob
(2) to sob
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 唏噓|唏嘘[xi1 xu1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) to sob
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0